--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội bộ
+
internal
sự chia rẽ nội bộ
internal division
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội bộ"
:
nài bao
nói bẩy
nói bậy
nói bừa
nội bào
nội bộ
nuôi bộ
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
nội bộ
:
internalsự chia rẽ nội bộinternal division